| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo Địa lí
|
17
|
734600
|
| 2 |
Dạy và học ngày nay
|
35
|
980000
|
| 3 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
36
|
1784000
|
| 4 |
Sách tham khảo Y học
|
43
|
1922000
|
| 5 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
57
|
1923000
|
| 6 |
Sách tham khảo Khoa học
|
58
|
3222500
|
| 7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
59
|
3180000
|
| 8 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
90
|
3519300
|
| 9 |
Sách pháp luật
|
101
|
5623800
|
| 10 |
Tạp chí giáo dục
|
120
|
3945000
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
150
|
4334800
|
| 12 |
Sách Hồ Chí Minh
|
181
|
3919900
|
| 13 |
Sách tham khảo Văn học
|
204
|
7037600
|
| 14 |
Văn tuổi thơ
|
223
|
3748000
|
| 15 |
Toán tuổi thơ 1
|
247
|
3614000
|
| 16 |
Thế giới trong ta
|
257
|
5140000
|
| 17 |
Sách tham khảo chung
|
285
|
12163300
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ
|
446
|
13336300
|
| 19 |
Sách tham khảo Toán
|
624
|
12997600
|
| 20 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
626
|
13794600
|
| 21 |
Sách thiếu nhi
|
962
|
19160500
|
| 22 |
Sách giáo khoa
|
1023
|
12789000
|
| |
TỔNG
|
5844
|
138869800
|