STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 190 |
2 | An toàn giao thông lớp 5 | Bộ GD&ĐT | 45 |
3 | An toàn giao thông lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 30 |
4 | Cáo và cò | Nguyễn Chí Phúc | 26 |
5 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
6 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
7 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 25 |
8 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 25 |
9 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Bộ GD&ĐT | 25 |
10 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 23 |
11 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Chí Phúc | 21 |
12 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III( 2003-2007) bậc Tiểu học | Bộ GD&ĐT | 20 |
13 | Tài liệu hướng dẫn sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD&ĐT | 18 |
14 | Tài liệu BDTX cho giáo viên Tiểu học chu kì III( 2003-2007) tập 1 | Bộ GD&ĐT | 17 |
15 | An toàn giao thông lớp 3 | Bộ GD&ĐT | 16 |
16 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 16 |
17 | Tuyển tập 100 bài hát | PHẠM TUYÊN | 16 |
18 | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường Tiểu học( lớp 4-5) tập 2 | Bùi Phương Nga | 15 |
19 | Dạy môn sức khỏe ở trường Tiểu học | Đoàn My | 15 |
20 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 14 |
21 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
22 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Lưu Thu Thủy | 14 |
23 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 14 |
24 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 14 |
25 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 13 |
26 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 13 |
27 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
28 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
29 | Vở Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 12 |
30 | Khám phá câu đố khoa học | Hà Thị Anh | 12 |
31 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Sỹ Tụng | 11 |
32 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11 |
33 | Tài liệu BDTX cho giáo viên Tiểu học chu kì III( 2003-2007) tập 2 | Bộ GD&ĐT | 11 |
34 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 11 |
35 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
36 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
37 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
38 | Món quà của cô giáo | Thùy Trang | 11 |
39 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11 |
40 | Thạch Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 11 |
41 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
42 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Duy Quyết | 11 |
43 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 11 |
44 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 11 |
45 | Phát triển năng lực tư duy ngôn ngữ cho học sinh tiểu học | Phạm Văn Lam | 10 |
46 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
47 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
48 | Tập viết 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
49 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
50 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
51 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
52 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
53 | Tài liệu phổ biến SKKN giáo dục mầm non giáo dục Tiểu học | Sở GD&ĐT HD | 9 |
54 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 9 |
55 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
56 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 9 |
57 | Bồi dưỡng kĩ năng sống | Kim Long | 8 |
58 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
59 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 8 |
60 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 8 |
61 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
62 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
63 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 8 |
64 | Tập làm văn lớp năm tập 1 | Đặng Mạnh Thường | 8 |
65 | Lịch sử và Địa lí 4 | Bùi Phương Nga | 8 |
66 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 tập 1 | Bộ GD&ĐT | 8 |
67 | Bạn tin được không? Khám phá những kỉ lục trên thế giới | Bích Phương | 7 |
68 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ giáo dục và Đào tạo | 7 |
69 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 7 |
70 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
71 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 7 |
72 | Vở Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
73 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
74 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
75 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 7 |
76 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 7 |
77 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 7 |
78 | Vở bài tập đạo đức 2 | Lưu thu Thủy | 6 |
79 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 6 |
80 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C | Nguyễn Như Ý | 6 |
81 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG | Nguyễn Như Ý | 6 |
82 | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Nguyễn Như Ý | 6 |
83 | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi và Ngã | Nguyễn Như Ý | 6 |
84 | Nguyễn Bích họa sĩ của những ô tranh nhỏ | TÔ CHIÊM | 6 |
85 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
86 | Vở Toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
87 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 6 |
88 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 4 | Bộ GD và Đào tạo | 6 |
89 | Học tập về trật tự An toàn giao thông lớp 1 | Bộ GD&ĐT | 6 |
90 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 6 |
91 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 6 |
92 | Toán tuổi thơ 1 số 213+214 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
93 | Toán tuổi thơ 1 số 215 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
94 | Toán tuổi thơ 1 số 216+217 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
95 | Toán tuổi thơ 1 số 218 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
96 | Toán tuổi thơ 1 số 219 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
97 | Toán tuổi thơ 1 số 220+221 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
98 | Toán tuổi thơ 1 số 222 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
99 | Toán tuổi thơ 1 số 223 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
100 | Toán tuổi thơ 1 số 224 năm học 2018-2019 | Trần Quang Vinh | 5 |
|