| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 8 năm 2019 | | | | | 28000 |
| 2 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 6 năm 2020 | | | | | 28000 |
| 3 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 7 năm 2020 | | | | | 28000 |
| 4 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 8 năm 2020 | | | | | 28000 |
| 5 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 7 năm 2019 | | | | | 28000 |
| 6 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 9 năm 2019 | | | | | 28000 |
| 7 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 10 năm 2019 | | | | | 28000 |
| 8 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 11 năm 2019 | | | | | 28000 |
| 9 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 7 năm 2021 | | | | | 28000 |
| 10 |
| | Dạy và học ngày nay tháng kì 1 tháng 12 năm 2021 | | | | | 28000 |
|