Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TVTH-00001
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 1/2006 | GD | H | 2006 | 371 | 4500 |
2 |
TVTH-00002
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 1/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
3 |
TVTH-00003
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 1/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
4 |
TVTH-00004
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 2/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
5 |
TVTH-00005
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 2/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
6 |
TVTH-00006
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 3/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
7 |
TVTH-00007
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 4/2007 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
8 |
TVTH-00008
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 1/2008 | GD | H | 2007 | 371 | 5000 |
9 |
TVTH-00009
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 2/2008 | GD | H | 2008 | 371 | 5000 |
10 |
TVTH-00010
| Ngô Trần Ái | Sách giáo dục và thư viện trường học tập 2/2008 | GD | H | 2008 | 371 | 5000 |
|