Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDA-00010
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
2 |
SDA-00011
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
3 |
SDA-00044
| | Những câu chuyện về tấm gương tốt | Kim Đồng | H | 2011 | 19000 | ĐV13 |
4 |
SDA-00045
| | Những câu chuyện về tấm gương tốt | Kim Đồng | H | 2011 | 19000 | ĐV13 |
5 |
SDA-00063
| Bộ GD&ĐT | Đứa con của loài cây tập 7 | GD | H | 2007 | 7000 | V23 |
6 |
SDA-00064
| Bộ GD&ĐT | Đứa con của loài cây tập 7 | GD | H | 2007 | 7000 | V23 |
7 |
SDA-00013
| Bộ GD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2003 | 14700 | V23 |
8 |
SDA-00014
| Bộ GD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2003 | 14700 | V23 |
9 |
SDA-00015
| Bộ GD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2008 | 16500 | V23 |
10 |
SDA-00016
| Bộ GD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2008 | 16500 | V23 |
11 |
SDA-00115
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1: con trai- con gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
12 |
SDA-00116
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1: con trai- con gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
13 |
SDA-00117
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 1: con trai- con gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
14 |
SDA-00118
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2: bạn trai- bạn gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
15 |
SDA-00119
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2: bạn trai- bạn gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
16 |
SDA-00120
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 2: bạn trai- bạn gái | GDVN | H | 2013 | 14000 | 371.017 |
17 |
SDA-00075
| Coldrey | Áo giáp động vật | Kim Đồng | H | 2007 | 12000 | ĐN2 |
18 |
SDA-00076
| Coldrey | Áo giáp động vật | Kim Đồng | H | 2007 | 12000 | ĐN2 |
19 |
SDA-00022
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | Hội VHNT | HD | 2002 | 6500 | V23 |
20 |
SDA-00074
| Đông Nam | Tìm hiểu thế giới sinh vật quanh em | VHTT | H | 2006 | 38000 | ĐV2 |
21 |
SDA-00091
| Hoàng lê Minh | Những câu chuyện kỳ thú về động vật | VHTT | H | 2009 | 45000 | 001 |
22 |
SDA-00100
| Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | VHTT | H | 2011 | 39000 | Đv13 |
23 |
SDA-00101
| Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | VHTT | H | 2011 | 39000 | Đv13 |
24 |
SDA-00036
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2008 | 23000 | ĐV13 |
25 |
SDA-00037
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2011 | 23800 | ĐV13 |
26 |
SDA-00038
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2011 | 23800 | ĐV13 |
27 |
SDA-00039
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2011 | 23800 | ĐV13 |
28 |
SDA-00040
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2011 | 25500 | ĐV13 |
29 |
SDA-00041
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2011 | 25500 | ĐV13 |
30 |
SDA-00042
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2011 | 25500 | ĐV13 |
31 |
SDA-00070
| Hứa Kinh Sinh | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
32 |
SDA-00071
| Hứa Kinh Sinh | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
33 |
SDA-00072
| Hứa Kinh Sinh | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
34 |
SDA-00144
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
35 |
SDA-00145
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
36 |
SDA-00146
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
37 |
SDA-00147
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
38 |
SDA-00148
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
39 |
SDA-00149
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
40 |
SDA-00150
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
41 |
SDA-00151
| Kim Long | Bồi dưỡng kĩ năng sống | TT và Truyền thông | H | 2020 | 35000 | 371 |
42 |
SDA-00085
| Khúc Thắng Huy | 100 câu chuyện lý thú về động vật | Thời đại | H | 2011 | 33000 | 001 |
43 |
SDA-00086
| Khúc Thắng Huy | 100 câu chuyện lý thú về động vật | Thời đại | H | 2011 | 33000 | 001 |
44 |
SDA-00129
| Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè | Thế giới | H | 2020 | 45000 | ĐN13 |
45 |
SDA-00130
| Mai Hương | Tình cha ấm áp | Thế giới | H | 2020 | 45000 | ĐN13 |
46 |
SDA-00131
| Mai Hương | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui | Thế giới | H | 2020 | 45000 | ĐN13 |
47 |
SDA-00132
| Mai Hương | Chắp cánh yêu thương | Thế giới | H | 2020 | 45000 | ĐN13 |
48 |
SDA-00067
| Minh Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí mật cơ thể người | Thời đại | H | 2011 | 36000 | ĐV28 |
49 |
SDA-00068
| Minh Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí mật cơ thể người | Thời đại | H | 2011 | 36000 | ĐV28 |
50 |
SDA-00069
| Minh Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí mật cơ thể người | Thời đại | H | 2011 | 36000 | ĐV28 |
51 |
SDA-00002
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
52 |
SDA-00003
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
53 |
SDA-00004
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
54 |
SDA-00005
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
55 |
SDA-00006
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
56 |
SDA-00007
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
57 |
SDA-00008
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
58 |
SDA-00009
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2003 | 6000 | V23 |
59 |
SDA-00017
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | H | 2002 | 9000 | V23 |
60 |
SDA-00019
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2002 | 7000 | V23 |
61 |
SDA-00020
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2002 | 7000 | V23 |
62 |
SDA-00021
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2002 | 7000 | V23 |
63 |
SDA-00023
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | H | 2002 | 9000 | ĐV13 |
64 |
SDA-00061
| Ngọc Khánh | 52 câu chuyện hay phát triển trí tuệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 45000 | V23 |
65 |
SDA-00062
| Ngọc Khánh | 52 câu chuyện hay phát triển trí tuệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 45000 | V23 |
66 |
SDA-00065
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | LĐXH | H | 2009 | 30000 | V23 |
67 |
SDA-00066
| Nguyễn Thu Hiền | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí ẩn cơ thể người | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐV2 |
68 |
SDA-00073
| Nguyễn Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao | VHTT | H | 2011 | 55000 | 001 |
69 |
SDA-00046
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh lộn | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
70 |
SDA-00047
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh lộn | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
71 |
SDA-00048
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh lộn | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
72 |
SDA-00049
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
73 |
SDA-00050
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
74 |
SDA-00051
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
75 |
SDA-00052
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
76 |
SDA-00053
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
77 |
SDA-00054
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
78 |
SDA-00055
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
79 |
SDA-00056
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
80 |
SDA-00057
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | ĐV18 |
81 |
SDA-00133
| Ngọc Linh | Kĩ năng sống dành cho học sinh: biết chấp nhận- kẻ ngốc nhất đã thành công | Thế giới | H | 2019 | 55000 | ĐN13 |
82 |
SDA-00152
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Câu chuyện về người bạn trung thực | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
83 |
SDA-00153
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Câu chuyện về người bạn trung thực | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
84 |
SDA-00154
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Câu chuyện về người bạn trung thực | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
85 |
SDA-00155
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Câu chuyện về người bạn trung thực | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
86 |
SDA-00156
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Câu chuyện về người bạn trung thực | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
87 |
SDA-00157
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Những thói quen tốt nên học | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
88 |
SDA-00158
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Những thói quen tốt nên học | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
89 |
SDA-00159
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Những thói quen tốt nên học | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
90 |
SDA-00160
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Những thói quen tốt nên học | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
91 |
SDA-00161
| Nguyễn Ngô Đình Thắng | Những thói quen tốt nên học | Mỹ thuật | H | 2022 | 38000 | 371 |
92 |
SDA-00092
| Nguyễn Quốc Khánh | 101 chuyện mẹ kể bé nghe | VHTT | H | 2007 | 16000 | 001 |
93 |
SDA-00096
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | VH | H | 2012 | 49000 | Đv13 |
94 |
SDA-00097
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | VH | H | 2012 | 49000 | Đv13 |
95 |
SDA-00102
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | VH | H | 2013 | 43000 | Đv13 |
96 |
SDA-00103
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | VH | H | 2013 | 43000 | Đv13 |
97 |
SDA-00104
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Vũ trụ và trái đất | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
98 |
SDA-00105
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Vũ trụ và trái đất | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
99 |
SDA-00106
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Xã hội và cuộc sống | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
100 |
SDA-00107
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Xã hội và cuộc sống | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
101 |
SDA-00108
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Khoa học và kĩ thuật | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
102 |
SDA-00109
| Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Khoa học và kĩ thuật | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | Đv21 |
103 |
SDA-00018
| Nhiều tác giả | Hoa nắng sân trường | Hội VHNT | HD | 2001 | 0 | V23 |
104 |
SDA-00043
| Tú Anh | 101 truyện kể giáo dục bé | VHTT | H | 2010 | 29000 | ĐV13 |
105 |
SDA-00093
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Dân trí | H | 2011 | 22000 | Đv13 |
106 |
SDA-00094
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Dân trí | H | 2011 | 22000 | Đv13 |
107 |
SDA-00095
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Dân trí | H | 2011 | 22000 | Đv13 |
108 |
SDA-00082
| Thái Hà | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khoa học kĩ thuật | Thời đại | H | 2011 | 39000 | ĐV26 |
109 |
SDA-00083
| Thái Hà | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khoa học kĩ thuật | Thời đại | H | 2011 | 39000 | ĐV26 |
110 |
SDA-00084
| Thái Hà | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khoa học kĩ thuật | Thời đại | H | 2011 | 39000 | ĐV26 |
111 |
SDA-00110
| Thái Hà | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao:trái đất của chúng ta | Thời đại | H | 2011 | 35000 | Đv2 |
112 |
SDA-00111
| Thái Hà | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao:trái đất của chúng ta | Thời đại | H | 2011 | 35000 | Đv2 |
113 |
SDA-00121
| Thái Hà | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao:Phương tiện giao thông | Thời đại | H | 2011 | 26000 | ĐV2 |
114 |
SDA-00122
| Thái Hà | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao:Phương tiện giao thông | Thời đại | H | 2011 | 26000 | ĐV2 |
115 |
SDA-00123
| Thái Quỳnh | Thế giới qua con mắt trẻ thơ: con người | VHTT | H | 2009 | 24000 | ĐV21 |
116 |
SDA-00124
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé: những câu chuyện cảm động lòng người | VH | H | 2013 | 44000 | ĐV13 |
117 |
SDA-00125
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé: những câu chuyện cảm động lòng người | VH | H | 2013 | 44000 | ĐV13 |
118 |
SDA-00126
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé: truyện kể về trí thông minh của con người | VH | H | 2013 | 33000 | ĐV13 |
119 |
SDA-00127
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé: truyện kể về trí thông minh của con người | VH | H | 2013 | 33000 | ĐV13 |
120 |
SDA-00128
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2010 | 14900 | ĐV 13 |
121 |
SDA-00112
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức tập 2 | GDVN | H | 2009 | 15500 | Đv13 |
122 |
SDA-00113
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức tập 2 | GDVN | H | 2009 | 15500 | Đv13 |
123 |
SDA-00114
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức tập 2 | GDVN | H | 2009 | 15500 | Đv13 |
124 |
SDA-00001
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | GD | H | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
125 |
SDA-00134
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Làm một người trung thực | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
126 |
SDA-00135
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Làm một người bao dung | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
127 |
SDA-00136
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Học cách làm chủ bản thân | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
128 |
SDA-00137
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Việc học không hề đáng sợ | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
129 |
SDA-00138
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
130 |
SDA-00139
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Thực ra tôi rất giỏi | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
131 |
SDA-00140
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
132 |
SDA-00141
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Việc của mình tự mình làm | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
133 |
SDA-00142
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Làm một người biết ơn | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
134 |
SDA-00143
| Trương Cần | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Dân trí | H | 2021 | 50000 | ĐN13 |
135 |
SDA-00024
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2007 | 11500 | ĐV13 |
136 |
SDA-00025
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2011 | 17000 | ĐV13 |
137 |
SDA-00026
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2011 | 17000 | ĐV13 |
138 |
SDA-00027
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2011 | 17000 | ĐV13 |
139 |
SDA-00028
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2008 | 14400 | ĐV13 |
140 |
SDA-00029
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2011 | 16500 | ĐV13 |
141 |
SDA-00030
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2011 | 16500 | ĐV13 |
142 |
SDA-00031
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2011 | 16500 | ĐV13 |
143 |
SDA-00032
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2004 | 13500 | ĐV13 |
144 |
SDA-00033
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2011 | 20000 | ĐV13 |
145 |
SDA-00034
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2011 | 20000 | ĐV13 |
146 |
SDA-00035
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2011 | 20000 | ĐV13 |
147 |
SDA-00012
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
148 |
SDA-00058
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 41000 | 386 |
149 |
SDA-00059
| Việt Thư | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 41000 | 386 |
150 |
SDA-00060
| Vương Trang | 50 bài học dành cho học sinh Tiểu học | VHTT | H | 2009 | 37000 | 371 |
151 |
SDA-00077
| Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí ẩn bầu trời sao | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐN2 |
152 |
SDA-00078
| Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí ẩn bầu trời sao | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐN2 |
153 |
SDA-00079
| Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐN2 |
154 |
SDA-00080
| Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐN2 |
155 |
SDA-00081
| Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H | 2011 | 40000 | ĐN2 |
156 |
SDA-00087
| Vũ Kim Dũng | những chuyện khoa học lí thú | Thế giới | H | 2006 | 33000 | 001 |
157 |
SDA-00088
| Vũ Kim Dũng | những chuyện khoa học lí thú | Thế giới | H | 2006 | 33000 | 001 |
158 |
SDA-00089
| Vũ Kim Dũng | những chuyện khoa học lí thú | Thế giới | H | 2006 | 33000 | 001 |
159 |
SDA-00090
| Vũ Kim Dũng | những chuyện khoa học lí thú | Thế giới | H | 2006 | 33000 | 001 |
160 |
SDA-00098
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam | VHTT | H | 2010 | 39000 | Đv13 |
161 |
SDA-00099
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam | VHTT | H | 2010 | 39000 | Đv13 |