STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
8
|
0
|
2 |
Dạy và học trong nhà trường
|
14
|
0
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
17
|
92000
|
4 |
Sách tham khảo Địa lí
|
18
|
734600
|
5 |
Quản lý giáo dục
|
25
|
250000
|
6 |
Toán học tuổi trẻ
|
25
|
228500
|
7 |
Sách tham khảo Khoa học
|
39
|
1976500
|
8 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
39
|
1852000
|
9 |
Sách tham khảo Y học
|
45
|
1982000
|
10 |
Văn nghệ Hải Dương
|
57
|
711000
|
11 |
Báo Nhi đồng
|
73
|
357000
|
12 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
95
|
3714300
|
13 |
Sách pháp luật
|
103
|
5648800
|
14 |
Giáo Dục tiểu học
|
104
|
857500
|
15 |
Dạy và học ngày nay
|
149
|
3132000
|
16 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
155
|
5011000
|
17 |
Thế giới mới
|
156
|
2109000
|
18 |
Sách đạo đức
|
161
|
4594800
|
19 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
162
|
3578500
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
188
|
4083900
|
21 |
Sách tham khảo Văn học
|
201
|
6527600
|
22 |
Toán tuổi thơ 1
|
202
|
2894000
|
23 |
Văn học và tuổi trẻ
|
243
|
2529000
|
24 |
Sách tham khảo chung
|
261
|
8940300
|
25 |
Văn tuổi thơ
|
266
|
3984000
|
26 |
Tạp chí giáo dục
|
287
|
6662400
|
27 |
Toán tuổi thơ
|
377
|
3731000
|
28 |
Thế giới trong ta
|
611
|
11045000
|
29 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
655
|
14464100
|
30 |
Sách tham khảo Toán
|
674
|
14051700
|
31 |
Sách thiếu nhi
|
1025
|
15007300
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
1177
|
22859500
|
33 |
Sách giáo khoa
|
2102
|
17723800
|
|
TỔNG
|
9714
|
171333100
|